You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.

messages.inc 14KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175
  1. <?php
  2. /*
  3. +-----------------------------------------------------------------------+
  4. | localization/<lang>/messages.inc |
  5. | |
  6. | Localization file of the Roundcube Webmail client |
  7. | Copyright (C) 2005-2015, The Roundcube Dev Team |
  8. | |
  9. | Licensed under the GNU General Public License version 3 or |
  10. | any later version with exceptions for skins & plugins. |
  11. | See the README file for a full license statement. |
  12. | |
  13. +-----------------------------------------------------------------------+
  14. For translation see https://www.transifex.com/projects/p/roundcube-webmail/resource/messages/
  15. */
  16. $messages['errortitle'] = 'Có lỗi xảy ra.';
  17. $messages['loginfailed'] = 'Không đăng nhập được';
  18. $messages['cookiesdisabled'] = 'Trình duyệt không hỗ trợ cookies';
  19. $messages['sessionerror'] = 'Phiên làm việc không hợp lệ hoặc đã hết hạn';
  20. $messages['storageerror'] = 'Không kết nối được với máy chủ.';
  21. $messages['servererror'] = 'Lỗi máy chủ';
  22. $messages['servererrormsg'] = 'Lỗi máy chủ: $msg';
  23. $messages['connerror'] = 'Lỗi kết nối (không kết nối được đến máy chủ)';
  24. $messages['dberror'] = 'Lỗi cơ sở dữ liệu';
  25. $messages['windowopenerror'] = 'Cửa sổ thông tin bật lên bị chặn';
  26. $messages['requesttimedout'] = 'Yêu cầu hết hạn';
  27. $messages['errorreadonly'] = 'Không thể thực hiện thao tác. Thư mục chỉ cho phép đọc.';
  28. $messages['errornoperm'] = 'Bạn không đủ quyền hạn để thực hiện thao tác này.';
  29. $messages['erroroverquota'] = 'Không thể thực hiện thao tác do không còn đủ chỗ trống trên ổ đĩa.';
  30. $messages['erroroverquotadelete'] = 'Không còn dư chỗ trống trên ổ đĩa. Sử dụng tổ hợp phím SHIFT+DEL để xoá thư.';
  31. $messages['invalidrequest'] = 'Yêu cầu không hợp lệ! Không có dữ liệu nào được lưu.';
  32. $messages['invalidhost'] = 'Sai thông tin tên máy chủ';
  33. $messages['nomessagesfound'] = 'Không thấy có thư nào trong hộp thư này.';
  34. $messages['loggedout'] = 'Phiên làm việc đã kết thúc thành công. Tạm biệt!';
  35. $messages['mailboxempty'] = 'Hộp thư rỗng';
  36. $messages['nomessages'] = 'Không có thư nào';
  37. $messages['refreshing'] = 'Nạp lại dữ liệu...';
  38. $messages['loading'] = 'Đang tải...';
  39. $messages['uploading'] = 'Đang tải tập tin lên...';
  40. $messages['uploadingmany'] = 'Đang tải các tập tin lên...';
  41. $messages['loadingdata'] = 'Đang nạp dữ liệu...';
  42. $messages['checkingmail'] = 'Kiểm tra thư mới...';
  43. $messages['sendingmessage'] = 'Đang gửi thư...';
  44. $messages['messagesent'] = 'Thư đã được gửi thành công.';
  45. $messages['savingmessage'] = 'Đang lưu thư...';
  46. $messages['messagesaved'] = 'Thư đã được lưu lại vào hộp thư Nháp.';
  47. $messages['successfullysaved'] = 'Đã lưu thành công';
  48. $messages['savingresponse'] = 'Đang lưu thông tin...';
  49. $messages['deleteresponseconfirm'] = 'Bạn có thực sự muốn xoá thông tin này?';
  50. $messages['addedsuccessfully'] = 'Liên hệ đã được thêm vào sổ địa chỉ thành công.';
  51. $messages['contactnameexists'] = 'Đã có một liên hệ có tên như thế này.';
  52. $messages['blockedimages'] = 'Để bảo vệ tính riêng tư, chức năng hiện ảnh từ xa bị cấm trong thư này.';
  53. $messages['encryptedmessage'] = 'Thư này được mã hóa, không thể xem. Rất tiếc!';
  54. $messages['nocontactsfound'] = 'Không tìm thấy liên hệ.';
  55. $messages['contactnotfound'] = 'Không tìm thấy liên lạc được yêu cầu';
  56. $messages['contactsearchonly'] = 'Gõ một vài từ tìm kiếm để tìm liên hệ';
  57. $messages['sendingfailed'] = 'Không gửi được thư';
  58. $messages['senttooquickly'] = 'Xin đợi vài giây trước khi gửi thư này';
  59. $messages['errorsavingsent'] = 'Có lỗi xảy ra khi lưu lại thư đã gửi.';
  60. $messages['errorsaving'] = 'Lỗi trong quá trình lưu.';
  61. $messages['errormoving'] = 'Không thể chuyển được thư';
  62. $messages['errorcopying'] = 'Không thể sao chép thư';
  63. $messages['errordeleting'] = 'Không thể xóa được thư';
  64. $messages['errormarking'] = 'Không thể đánh dấu (các) thư';
  65. $messages['deletecontactconfirm'] = 'Bạn có thực sự muốn xoá liên hệ đã chọn?';
  66. $messages['deletegroupconfirm'] = 'Bạn có thực sự muốn xóa nhóm đã chọn?';
  67. $messages['deletemessagesconfirm'] = 'Bạn thực sự có muốn xóa (các) thư đã chọn?';
  68. $messages['deletefolderconfirm'] = 'Bạn có thực sự muốn xóa giữ liệu này?';
  69. $messages['purgefolderconfirm'] = 'Bạn có thực sự muốn xóa toàn bộ thư trong giữ liệu này?';
  70. $messages['contactdeleting'] = 'Đang xóa (các) liên lạc...';
  71. $messages['groupdeleting'] = 'Đang xóa nhóm...';
  72. $messages['folderdeleting'] = 'Đang xóa giữ liệu...';
  73. $messages['foldermoving'] = 'Đang chuyển giữ liệu...';
  74. $messages['foldersubscribing'] = 'Nhập vào giữ liệu...';
  75. $messages['folderunsubscribing'] = 'Không nhập giữ liệu...';
  76. $messages['formincomplete'] = 'Mẫu đơn chưa được hoàn toàn điền xong.';
  77. $messages['noemailwarning'] = 'Xin nhập địa chỉ email hợp lệ.';
  78. $messages['nonamewarning'] = 'Xin nhập tên.';
  79. $messages['nopagesizewarning'] = 'Xin nhập kích cỡ của trang.';
  80. $messages['norecipientwarning'] = 'Xin nhập it nhất 1 người nhận.';
  81. $messages['nosubjectwarning'] = 'Mục "Tiêu đề" vẫn còn trống. Bạn có muốn nhập tiêu đề bây giờ không?';
  82. $messages['nobodywarning'] = 'Gửi thư không có nội dung?';
  83. $messages['notsentwarning'] = 'Thư chưa được gửi. Bỏ qua thư đang soạn?';
  84. $messages['restoresavedcomposedata'] = 'Tìm thấy một thư đã được soạn trước nhưng chưa gửi.\n\nTiêu đề: $subject\nLưu ngày: $date\n\nBạn có muốn khôi phục lại thư này?';
  85. $messages['noldapserver'] = 'Chọn máy chủ ldap server để tìm';
  86. $messages['nosearchname'] = 'Nhập liên hệ hoặc địa chỉ email.';
  87. $messages['notuploadedwarning'] = 'Tất cả các đính kèm vẫn chưa được tải lên hết. Xin đợi hoặc hủy việc tải lên.';
  88. $messages['searchsuccessful'] = '$nr thư đã tìm được.';
  89. $messages['contactsearchsuccessful'] = '$nr liên hệ đã tìm được.';
  90. $messages['searchnomatch'] = 'Không tìm thấy sự trùng hợp nào.';
  91. $messages['searching'] = 'Đang tìm kiếm...';
  92. $messages['checking'] = 'Đang kiểm tra...';
  93. $messages['stillsearching'] = 'Đang tiếp tục tìm kiếm...';
  94. $messages['nospellerrors'] = 'Không tìm thấy lỗi chính tả.';
  95. $messages['folderdeleted'] = 'Giữ liệu đã được xóa thành công.';
  96. $messages['foldersubscribed'] = 'Giữ liệu được nhập vào thành công.';
  97. $messages['folderunsubscribed'] = 'Giữ liệu không nhập vào thành công.';
  98. $messages['folderpurged'] = 'Giữ liệu được làm trống rỗng thành công.';
  99. $messages['folderexpunged'] = 'Giữ liệu đã được nén lại thành công.';
  100. $messages['deletedsuccessfully'] = 'Đã xóa thành công';
  101. $messages['converting'] = 'Loại bỏ định dạng...';
  102. $messages['messageopenerror'] = 'Không thể tải thư từ máy chủ';
  103. $messages['fileuploaderror'] = 'Tải tập tin lên thất bại';
  104. $messages['filesizeerror'] = 'Tập tin được tải lên vượt quá dung lượng tối đa....';
  105. $messages['copysuccess'] = 'Sao chép thành công $nr địa chỉ.';
  106. $messages['movesuccess'] = 'Đã chuyển thành công $nr địa chỉ liên hệ.';
  107. $messages['copyerror'] = 'Không thể sao chép địa chỉ liên hệ nào.';
  108. $messages['moveerror'] = 'Không thể chuyển địa chỉ liên hệ nào.';
  109. $messages['sourceisreadonly'] = 'Nguồn địa chỉ này chỉ cho đọc';
  110. $messages['errorsavingcontact'] = 'Không thể lưu địa chỉ liên lạc';
  111. $messages['movingmessage'] = 'Đang chuyển thư...';
  112. $messages['copyingmessage'] = 'Đang sao chép thư...';
  113. $messages['copyingcontact'] = 'Đang sao chép liên lạc...';
  114. $messages['movingcontact'] = 'Đang chuyển (các) địa chỉ liên hệ...';
  115. $messages['deletingmessage'] = 'Đang xóa thư...';
  116. $messages['markingmessage'] = 'Đánh dấu thư...';
  117. $messages['addingmember'] = 'Đang thêm liên lạc vào nhóm...';
  118. $messages['removingmember'] = 'Đang xóa liên lạc từ nhóm...';
  119. $messages['receiptsent'] = 'Biên nhận đọc đã được gửi thành công.';
  120. $messages['errorsendingreceipt'] = 'Không thể gửi ghi nhận';
  121. $messages['deleteidentityconfirm'] = 'Bạn có thực sự muốn xóa nhận diện này?';
  122. $messages['nodeletelastidentity'] = 'Bạn không thể xóa nhận diện này, đó là cái cuối cùng của bạn.';
  123. $messages['forbiddencharacter'] = 'Tên giữ liệu chứa một ký tự bị cấm.';
  124. $messages['selectimportfile'] = 'Xin chọn hồ sơ để tải lên.';
  125. $messages['addresswriterror'] = 'Sổ địa chỉ đã chọn không thể viết lại được';
  126. $messages['contactaddedtogroup'] = 'Thêm liên lạc vào nhóm này thành công';
  127. $messages['contactremovedfromgroup'] = 'Xóa liên lạc khỏi nhóm này thành công';
  128. $messages['nogroupassignmentschanged'] = 'Không quy nhóm nào đả được thay đổi';
  129. $messages['importwait'] = 'Đang nhập, xin chờ...';
  130. $messages['importformaterror'] = 'Nhập dữ liệu lỗi. Tệp tin vừa tải lên không phải tệp dữ liệu chính xác.';
  131. $messages['importconfirm'] = 'Đã nhập $inserted liên hệ đã chèn vào thành công.';
  132. $messages['importconfirmskipped'] = 'Đã bỏ qua được $skipped mục tồn tại.';
  133. $messages['importmessagesuccess'] = 'Đã nhập thành công $nr thư.';
  134. $messages['importmessageerror'] = 'Nhập dữ liệu bị lỗi. Tệp tin vừa tải lên không có định dạng chính xác của tệp cấu hình hòm thư hoặc một thư đơn lẻ.';
  135. $messages['opnotpermitted'] = 'Thao tác không được cho phép!';
  136. $messages['editorwarning'] = 'Việc chuyển công cụ soạn thảo có thể làm mất định dạng dữ liệu. Bạn có muốn tiếp tục không?';
  137. $messages['httpreceivedencrypterror'] = 'Xuất hiện một lỗi cấu hình tai hại. Hãy liên hệ với người quản trị ngay. <b> Thư của bạn không thể gửi được </b>';
  138. $messages['smtpconnerror'] = 'Lỗi SMTP ($code): Kết nỗi tới máy chủ bị lỗi.';
  139. $messages['smtpautherror'] = 'Lỗi SMTP ($code): Xác thực thất bại.';
  140. $messages['smtpfromerror'] = 'Lỗi SMTP ($code): Không thể bố trí người gửi "$from" ($msg).';
  141. $messages['smtptoerror'] = 'Lỗi SMTP ($code): Không thể bố trí người nhận "$to" ($msg).';
  142. $messages['smtprecipientserror'] = 'Lỗi SMTP: không thể phân loại danh sách người nhận';
  143. $messages['smtperror'] = 'Lỗi SMTP: $msg';
  144. $messages['toomanyrecipients'] = 'Quá nhiều người nhận. Hãy giảm số lượng người nhận xuống tối đa là $max.';
  145. $messages['maxgroupmembersreached'] = 'Số lượng thành viên trong nhóm vượt quá mức tối đa là $max.';
  146. $messages['internalerror'] = 'Xuất hiện một lỗi nội bộ. Xin hãy thử lại';
  147. $messages['contactdelerror'] = 'Không thể xóa liên lạc';
  148. $messages['contactdeleted'] = 'Liên lạc được xóa thành công';
  149. $messages['contactrestoreerror'] = 'Không thể khôi phục liên lạc đã xóa';
  150. $messages['contactrestored'] = 'Liên lạc được khôi phục thành công';
  151. $messages['groupdeleted'] = 'Nhóm được xóa thành công';
  152. $messages['grouprenamed'] = 'Nhóm được đặt tên lại thành công';
  153. $messages['groupcreated'] = 'Nhóm được tạo thành công';
  154. $messages['savedsearchdeleted'] = 'Tìm kiếm đã lưu được xóa thành công';
  155. $messages['savedsearchdeleteerror'] = 'Không thể xóa tìm kiếm đã lưu';
  156. $messages['savedsearchcreated'] = 'Tìm kiếm đã lưu được tạo thành công';
  157. $messages['savedsearchcreateerror'] = 'Không thể tạo tìm kiếm đã lưu';
  158. $messages['messagedeleted'] = 'Thư được xóa thành công';
  159. $messages['messagemoved'] = 'Thư được chuyển đi thành công';
  160. $messages['messagecopied'] = 'Thư được sao chép thành công';
  161. $messages['messagemarked'] = 'Thư được đánh dấu thành công';
  162. $messages['autocompletechars'] = 'Phải nhập ít nhất $min ký tự để năng tự động gõ';
  163. $messages['autocompletemore'] = 'Nhiều dữ liệu phù hợp hơn được tìm thấy. Hãy gõ thêm ký tự.';
  164. $messages['namecannotbeempty'] = 'Tên không được để trống';
  165. $messages['nametoolong'] = 'Tên quá dài';
  166. $messages['folderupdated'] = 'Giữ liệu được cập nhật thành công';
  167. $messages['foldercreated'] = 'Giữ liệu được tạo thành công';
  168. $messages['invalidimageformat'] = 'Không phải là định dạng ảnh hợp lệ.';
  169. $messages['mispellingsfound'] = 'Lỗi chính tả được phát hiện trong thư';
  170. $messages['parentnotwritable'] = 'Không thể tạo/chuyển folder vào folder gốc đã chọn. Không có quyền truy cập.';
  171. $messages['messagetoobig'] = 'Một phần thư quá lớn để xử lý nó.';
  172. $messages['attachmentvalidationerror'] = 'Cảnh báo: Tệp tin đính kèm có dấu hiệu nguy hiểm, vì kiểu tệp tin không trùng với kiểu được khai báo sử dụng trong thư. Nếu bạn không biết người gửi, bạn không nên mở thư vì nó có thể có các dữ liệu gây hại. <br/><br/><em>Dự kiến: $expected; được tìm thấy: $detected</em>';
  173. $messages['noscriptwarning'] = 'Cảnh báo: Dịch vụ webmail này yêu cầu sử dụng Javascript. Để sử dụng, bạn cần kích hoạt hỗ trợ Javascript trong cấu hình trình duyệt Internet đang sử dụng.';